Xuất bản 26 tháng 3 2025
Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành báo chí
Ngữ pháp và từ vựng là 2 phần kiến thức quan trọng khi học bất kỳ một ngôn ngữ mới nào. Học từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành báo chí trong bài viết dưới đây để bổ sung thêm vốn từ vựng cho bản thân.

Tổng hợp từ vựng tiếng Hàn chủ đề báo chí truyền thông
- 공저 [gong-jeo]: đồng tác giả
- 광고면 [gwang-gom-yeon]: Trang quảng cáo
- 교열 [gyo-yeol]: Hiệu đính, chỉnh sửa
- 교정 [gyo-jeong]: Hiệu chỉnh, sửa chữa
- 교통방송 [gyo-tong-bang-song]: Phát thanh giao thông
- 구독하다 [gudokada]: Mua, tìm đọc
- 구인란 [gu-inlan]: Mục tìm người
- 구직란 [gujiglan]: Mục tìm việc
- 간행하다 [ganhaenghada]: Phát hành, xuất bản
- 검열하다 [geom-yeolhada]: Kiểm duyệt
- 게재하다 [gejaehada]: Đăng bài
- 경제면 [gyeongjemyeon]: Trang kinh tế
- 로열티 [loyeolti]: Nhuận bút
- 공개방송 [gong-gaebangsong]: Phát sóng công khai
- 국영방송 [gug-yeongbangsong]: Phát thanh truyền hình Nhà nước
- 기사 [gisa]: Bài báo
- 날씨 [nalssi]: Thời tiết, khí tượng
- 녹화하다 [noghwahada]: Ghi hình, quay phim
- 녹평 [nogpyeong]: Đánh giá, bình luận
- 다큐멘터리 [dakyumenteoli]: Phim tài liệu
- 대중매체 [daejungmaeche]: Phương tiện truyền thông, truyền thông đại chúng
- 도서 [doseo]: Sách
- 기자 [gija]: Nhà báo, phóng viên, ký giả
- 난시청 [nansicheong]: Sóng yếu
- 독자 [dogja]: Độc giả, bạn đọc
- 문화면 [munhwamyeon]: Mảng văn hóa
- 발간하다 [balganhada]: Phát hành, xuất bản
- 발행부수 [balhaengbusu]: Số lượng phát hành
- 발행하다 [balhaenghada]: Phát hành
- 방송국 [bangsong-gug]: Đài phát thanh, truyền hình
- 방송망 [bangsongmang]: Mạng phát sóng
- 방송매체 [bangsongmaeche]: Phương tiện phát sóng
- 방송하다 [bangsonghada]: Phát sóng
- 드라마 [deulama]: Kịch, phim truyền hình
- 만화 [manhwa]: Hoạt hình
- 머리글 [meoligeul]: Lời nói đầu
- 무협지 [muhyeobji]: Tạp chí võ hiệp
- 방영하다 [bang-yeonghada]: Chiếu, trình chiếu
- 방청객 [bangcheong-gaeg]: Khán thính giả xem truyền hình
- 보도 [bodo]: Đưa lên báo, tờ báo
- 부수 [busu]: Số lượng tờ báo
- 부제 [buje]: Phụ đề
- 서적 [seojeog]: Sách
- 서점 [seojeom]: Thư viện
- 석간 [seoggan]: Phát hành vào buổi tối
- 선전 [seonjeon]: Tuyên truyền
- 소식 [sosig]: Tin tức
- 속보 [sogbo]: Thông báo khẩn, tin khẩn
- 송년호 [songnyeonho]: Tờ (báo) cuối năm
- 수신료 [susinlyo]: Chi phí nghe nhìn (truyền hình cáp)
- 스포츠면 [seupocheumyeon]: Trang thể thao
- 사진기자 [sajingija]: Phóng viên ảnh
- 사회면 [sahoemyeon]: Trang mạng xã hội
- 사회자 [sahoeja]: Người dẫn chương trình
- 생방송 [saengbangsong]: Phát sóng trực tiếp
- 생중계 [saengjung-gye]: Truyền hình trực tiếp
- 시사 [sisa]: Giải thích
- 시청료 [sicheonglyo]: Chi phí nhận sóng (nghe nhìn)
- 시청률 [sicheonglyul]: Tỷ lệ người xem
- 언론사 [eonlonsa]: Cơ quan ngôn luận
- 언록인 [eonlog-in]: Người làm báo
- 여성지 [yeoseongji]: Tạp chí phụ nữ
- 연출자 [yeonchulja]: Diễn viên
- 연출하다 [yeonchulhada]: Diễn xuất
- 원고 [wongo]: Bản thảo, nguyên gốc
- 원고료 [wongolyo]: Tiền nhuận bút
- 신문 [sinmun]: Báo
- 신문배달 [sinmunbaedal]: Phát báo
- 신청하다 [sincheonghada]: Đăng ký
- 싣다 [sidda]: Đăng
- 아나운서 [anaunseo]: Phát thanh viên
- 애독자 [aedogja]: Người hay mua đọc
- 언론 [eonlon]: Ngôn luận
- 언론매체 [eonlonmaeche]: Phương tiện ngôn luận
- 월간지 [wolganji]: Tờ báo ra hàng tháng, nguyệt san
- 위성방송 [wiseongbangsong]: Truyền hình qua vệ tinh
- 위성중계 [wiseongjung-gye]: Truyền hình vệ tinh
- 위인전 [wiinjeon]: Sách về những vĩ nhân
- 인쇄소 [inswaeso]: Nhà in
- 조간 [jogan]: Phát hành buổi sáng
- 조연출 [joyeonchul]: Trợ diễn
- 주파수 [jupasu]: Tần số sóng
- 중계하다 [jung-gyehada]: Phát sóng
- 중앙방송 [jung-angbangsong]: Truyền hình trung ương
- 지면 [jimyeon]: Mặt giấy
- 통신사 [tongsinsa]: Hãng thông tấn
- 찍다 [jjigda]: Quay phim, chụp (ảnh)
- 채널 [chaeneol]: Kênh
- 청취하다 [cheongchwihada]: Nghe
- 자서전 [jaseojeon]: Hồi ký
- 작가 [jagga]: Tác giả
- 잡지 [jabji]: Tạp chí
- 재방송 [jaebangsong]: Phát lại
- 저서 [jeoseo]: Viết sách
- 정기구독 [jeong-gigudog]: Mua đọc định kỳ
- 정치면 [jeongchimyeon]: Trang chính trị
- 제작하다 [jejaghada]: Chế tác
- 취재하다 [chwijaehada]: Viết bài
- 출판사 [chulpansa]: Nhà xuất bản
- 신문사 [sa-mun-sa]: Nhà xuất bản, tòa soạn báo.
- 기사 [ki-sa]: Bài báo, ký sự.
- 기자 [ki-ja]: Phóng viên, nhà báo.
- 머리기사 [mo-ri-ki-sa]: Tiêu đề bài báo.
- 광고 [kwang-ko]: Quảng cáo.
- 사설 [sa-sol]: Xã luận.
- 정치면 [jong-jji-myon]: Trang chính trị, tin chính trị.
- 경제면 [kyong-je-myon]: Trang kinh tế, tin kinh tế.
- 사회면 [sa-hwe-myon]: Tin tức xã hội.
- 문화면 [mun-hwa-myon]: Tin văn hóa.
- 스포츠면 [su-pu-jju-myon]: Tin thể thao.
- 국제면 [kuk-je-myon]: Tin quốc tế.
- 지면 [ji-myon]: Mặt báo.
- 1면 사진 [han myon sa-jin]: Ảnh trang nhất.
- 사진설명문 [sa-jin-sol-myong-mun]: Giải thích ảnh.
- 주유 기사 안내 [ju-yu ki-sa an-ne]: Tin tức chính, tin tức nổi bật.
- 취재하다 [jjuy-je-ha-ta]: Lấy tin, săn tin.
- 보도하다 [bo-to-ha-ta]: Đưa tin, đăng tin.
- 보는 사람 [bo-nun sa-ram]: Người xem.
Trên đây là từ vựng tiếng Hàn chủ đề truyền thông báo chí, hy vọng bài viết đã giúp bạn trau dồi và tích lũy thêm được nhiều vốn từ hơn, chúc các bạn học tập tốt!