Xuất bản 26 tháng 3 2025

Chìn chá tiếng Hàn là gì?

Trong các bộ phim Hàn Quốc chúng ta thường xuyên nghe thấy từ Chìn Chá trong lời thoại các nhân vật khi họ cần xác nhận một thông tin nào đó. Vậy Chìn chá là gì? Cùng tìm hiểu chi tiết trong bài viết sau đây.

Featured Image

 

“Chìn chá” có nghĩa là gì trong tiếng Hàn?

biểu đạt sự ngạc nhiên tiếng Hàn bằng chìn chá

 

Chìn chá trong tiếng Hàn là gì?

 

Chìn chá trong tiếng Hàn là 진짜 /jinjja/, dịch sang tiếng Việt là “thật hả?”

Đây là một câu thoại vô cùng quen thuộc trong các bộ phim Hàn Quốc. Cách nói này vô cùng dễ thương và đáng yêu, thường được dùng như một từ cảm thán để thể hiện: 11

  • Sự ngạc nhiên

  • Nghi ngờ

  • Sợ hãi

  • Phẫn nộ

  • Vui mừng

 

Từ cảm thán & khích lệ – linh hồn của giao tiếp

 

Cụm từ cảm thán và khuyến khích là một phần không thể thiếu của bất kỳ ngôn ngữ nào.

Bên cạnh ngôn ngữ cơ thể, đây là một cách tuyệt vời để thể hiện cảm xúc của người nói.

 

Một số cụm từ cảm thán và khích lệ liên quan đến “chìn chá”

 

  1. 대박! /daebak!/: Không thể tin được! / Thật đáng kinh ngạc!

  2. 헐! /heol!/: Cái gì? / Trời đất ơi!

  3. 싸! /assa!/: Yay! / Hurray! (Hoan hô, thể hiện sự phấn khích)

  4. 아이고! /aigo!/: Ôi trời ơi!

  5. 말도 안돼요! /maldo andwaeyo!/: Không thể nào! / Không thể tin được

  6. 진짜요? /jinjjayo?/: Thật hả?!

  7. 화이팅! /hwaiting!/: Cố lên! / Kiên trì nào!

  8. 힘내세요 /himnaeseyo/: Phấn chấn lên! / Vui lên nào!

  9. 포기 하지마세요 /pogi hajimaseyo/: Đừng bỏ cuộc

  10. 걱정 하지마세요 /geokjeong hajimaseyo/: Đừng lo lắng

  11. 괜찮아요 /gwaenchanayo/: Sẽ ổn thôi mà

  12. 잘할 수 있어요! /jalhal su isseoyo!/: Bạn làm được mà!

 

💬 Chúc các bạn học tiếng Hàn giao tiếp vui vẻ và hiệu quả!