Xuất bản 26 tháng 3 2025

6 cấu trúc câu tiếng Hàn trung cấp thông dụng

Trung tâm Hàn ngữ Dragon Korean Center tổng hợp 6 cấu trúc câu tiếng Hàn thuộc trình độ trung cấp thường gặp cho các bạn học viên, cùng nhau ôn lại thật nhanh các mẫu câu trong bài viết dưới đây.

Featured Image

 

📘 6 CẤU TRÚC CÂU TIẾNG HÀN TRUNG CẤP CẦN NHỚ

 

I. Cấu trúc câu “khá, thuộc dạng,…” — ~는/은/ᄂ 편이다

 

👉 Dùng để diễn đạt một xu hướng, một dự đoán hay phán đoán, không mang tính quả quyết hoặc khẳng định rõ ràng.

 

🔹 Ví dụ:

  1. A: 영화를 자주 봅니다?

       ⇒ Bạn có thường xuyên xem phim không?

  B: 네, 일주일에 한 번쯤 보니까 자주 보는 편이에요.

   ⇒ Tôi xem phim một tuần một lần nên có thể coi là khá thường xuyên.

  1. A: 그 시장은 다른 시장보다 물건 값이 싼편이에요.

       ⇒ Chợ này rẻ hơn các chợ khác.

  B: 아, 그래서 언제나 사람이 많군요.

   ⇒ Bởi vậy mà lúc nào cũng đông người.

 

II. Cấu trúc câu “dù…nhưng…” — ~는데도/은데도/ᄂ데도

 

👉 Dùng khi kết quả xảy ra khác với điều mong đợi.

🔸 Động từ: dùng ~는데도

🔸 Tính từ có patchim: dùng ~은데도

🔸 Tính từ không có patchim: dùng ~ᄂ데도

 

🔹 Ví dụ:

  • 매일 연습했는데도 시험이 아직 떨어졌어요.

     ⇒ Mặc dù luyện tập mỗi ngày nhưng tôi vẫn trượt bài kiểm tra.

  • 할 일이 너무 많은데도 피곤해서 그냥 잤어요.

     ⇒ Mặc dù có rất nhiều việc phải làm nhưng vì mệt nên tôi đã ngủ luôn.

 

III. Cấu trúc “cũng đang định…” — ~으려던/려던 참이다

 

👉 Dùng khi hành động của người khác trùng hợp với điều mình đang định làm.

🔸 Động từ có patchim: dùng ~으려던 참이다

🔸 Động từ không có patchim: dùng ~려던 참이다

 

🔹 Ví dụ:

  1. A: 영화를 보려고 하는데, 같이 갈래요?

       ⇒ Tôi định đi xem phim, bạn có muốn đi cùng không?

  B: 저도 영화를 보려던 참이었어요. 같이 가요.

   ⇒ Tôi cũng đang định đi xem phim, vậy cùng đi nhé!

  1. A: 너무 졸려. 커피 좀 마셔야겠어.

       ⇒ Buồn ngủ quá, phải uống chút cà phê mới được.

  B: 나도 커피를 마시러 가려던 참이었어.

   ⇒ Tôi cũng đang định đi uống cà phê đây.

 

IV. Cấu trúc “chắc là, dường như là…” — ~을/ᄅ 텐데

 

👉 Dùng để thể hiện bối cảnh, suy đoán, hoặc mong muốn trong câu nói.

 

🔹 Ví dụ:

  1. A: 빌리 씨, 어제도 안 자고 일했어요?

       ⇒ Hôm qua anh lại thức khuya làm việc à?

  B: 네, 일이 너무 많아서요.

   ⇒ Vâng, có quá nhiều việc.

  A: 피곤할 텐데 좀 쉬었다가 하세요.

   ⇒ Chắc anh mệt lắm, nghỉ ngơi chút rồi làm tiếp nhé.

  1. A: 정희 씨, 오늘 일이 많은가 봐요.

       ⇒ Hôm nay nhiều việc quá nhỉ?

  B: 네, 오늘까지 해야 하는데 걱정이에요.

   ⇒ Vâng, phải hoàn thành trong hôm nay nên hơi lo.

  A: 혼자서 하기 힘들 텐데 좀 도와 드릴까요?

   ⇒ Làm một mình chắc mệt lắm, tôi giúp nhé?

  B: 정말 고마워요. 그럼 이것 좀 해 주시겠어요?

   ⇒ Cảm ơn anh nhiều lắm, anh giúp tôi cái này nhé?

 

V. Cấu trúc “thì phải, đương nhiên là phải…” — ~어야지/아야지/여야지

 

👉 Dùng để khuyên nhủ, nhấn mạnh hành động nên hoặc cần phải làm. Thường dùng với người thân, người ít tuổi hơn, hoặc với chính bản thân.

 

🔹 Ví dụ:

  • 늦을 것 같으면 미리 연락해야지.

     ⇒ Nếu đến muộn thì phải liên lạc trước chứ.

  • 잊어버리지 않으려면 중요한 일은 메모해 놓아야지요.

     ⇒ Để không quên thì phải ghi chú những việc quan trọng lại chứ.

 

 

VI. Cấu trúc “tất nhiên là…” — ~고말고요

 

👉 Dùng để đồng ý mạnh mẽ với câu hỏi của người đối thoại.

 

🔹 Ví dụ:

  1. A: 커피 좀 더 주실 수 있어요?

       ⇒ Có thể cho tôi thêm chút cà phê không?

  B: 더 드리고말고요. 얼마든지 드세요.

   ⇒ Tất nhiên rồi, quý khách cứ dùng thoải mái.

  1. A: 그 사람을 잘 아시죠?

       ⇒ Anh biết người kia chứ?

  B: 네, 알고말고요.

   ⇒ Vâng, tất nhiên là tôi biết rồi.

 

📌 Trên đây là 6 cấu trúc câu tiếng Hàn trình độ trung cấp quan trọng cần ghi nhớ.

👉 Hãy theo dõi các bài viết tiếp theo của trung tâm để cập nhật thêm nhiều cấu trúc hữu ích nhé!