Xuất bản 26 tháng 3 2025
[Ngữ pháp tiếng Hàn] Ngữ pháp 의
의 từ thường gặp trong tiếng Hàn, các bạn đã biết hết về 의 hay chưa? Cùng tiếng Hàn Dragon Korean Center tìm hiểu chi tiết về 의, cách sử dụng của 의 cũng như cách phát âm 의 sao cho đúng nhé

📘 Ngữ pháp tiếng Hàn:
Danh từ + 의
🟦 1. 의 là gì trong tiếng Hàn?
의 là trợ từ trong tiếng Hàn, đứng giữa hai danh từ để bổ sung ý nghĩa, diễn tả sự sở hữu giữa danh từ đứng trước và danh từ sau.
👉 Trong tiếng Việt, 의 thường mang nghĩa là “của”.
🟦 2. Cấu trúc ngữ pháp với 의
🔹 [Danh từ 1] 의 [Danh từ 2]
➡️ [Danh từ 2] của [Danh từ 1]
📌 Ví dụ:
-
종국의 컴퓨터 → Máy tính của JongGuk
-
나의 가방 → Túi của tôi
-
학교의 정원 → Vườn của trường học
🟦 3. Cách rút gọn 의 khi đi với đại từ
Khi 의 đi với các đại từ 나, 너, 저, có thể được rút gọn như sau:
Gốc |
Rút gọn |
Nghĩa |
---|---|---|
나의 |
내 |
của tôi |
너의 |
네 |
của bạn |
저의 |
제 |
của tôi (kính ngữ) |
📌 Ví dụ:
-
나의 행복 → 내 행복
-
너의 주소 → 네 주소
-
저의 책임 → 제 책임
🟦 4. Một số mẫu câu tiếng Hàn với 의
-
이름이 뭐예요? → Bạn tên là gì?
제 이름은 타오입니다. → Tên tôi là Thảo.
-
베트남의 기후는 어떻습니까? → Khí hậu ở Việt Nam như thế nào?
베트남의 기후는 매우 쾌적합니다. → Khí hậu Việt Nam rất dễ chịu.
-
남동생은 몇 살입니까? → Em trai của bạn mấy tuổi?
제 남동생은 거의 5살이에요. → Em trai của tôi gần 5 tuổi.
🟦 5. Cách phát âm 의 trong tiếng Hàn
Vị trí |
Phát âm |
Ví dụ |
Nghĩa |
---|---|---|---|
Đứng đầu từ / đứng trước danh từ |
/ưi/ |
의사, 의학, 의미 |
bác sĩ, y học, ý nghĩa |
Đứng cuối từ / đứng sau danh từ |
/i/ |
협의 [혀비], 주의 [주이], 동의 [동이] |
thảo luận, chú ý, đồng ý |
Đi với phụ âm đầu âm tiết tiếp theo |
/i/ |
희망 [히망], 희생 [히생], 무늬 [무니] |
hy vọng, hy sinh, họa tiết |
Khi là trợ từ “của” |
/에/ |
나의 책 → [나에 책], 친구의 차 → [친구에 차] |
sách của tôi, xe của bạn |
🟦 Kết luận
✍️ Bài viết trên là toàn bộ nội dung về ngữ pháp tiếng Hàn Danh từ + 의 do Dragon Korean Center gửi tới các bạn.
💡 Hy vọng bài viết hữu ích với tất cả những ai đang theo học tiếng Hàn và mong muốn nâng cao khả năng ngữ pháp!
Chúc các bạn học tốt và luôn yêu tiếng Hàn! 💙